--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn đơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn đơn
+
(âm nhạc) Solo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn đơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn đơn"
:
di dân
di hận
di huấn
di tản
dĩ nhiên
dị đoan
dị nhân
diễn âm
diện mạo
dịu hiền
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
diễn đơn
:
(âm nhạc) Solo
+
intersticed
:
có khe, có kẽ hở
+
triệt để
:
thoroughly
+
cầu phương
:
(toán học) Square
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)